| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
| 1 |
TKDL-00044
| Tăng Văn Dom | Kiến thức cơ bản địa lý 9 | ĐHQG | HCM | 2010 | 91(07) | 7000 |
| 2 |
TKDL-00045
| Tăng Văn Dom | Kiến thức cơ bản địa lý 9 | ĐHQG | HCM | 2010 | 91(07) | 7000 |
| 3 |
TKDL-00046
| Tăng Văn Dom | Kiến thức cơ bản địa lý 9 | ĐHQG | HCM | 2010 | 91(07) | 7000 |
| 4 |
TKDL-00047
| Phạm Thị Xuân Thọ | Rèn luyện kĩ năng địa lý 8 | GD | H | 2004 | 91(07) | 15500 |
| 5 |
TKDL-00048
| Đặng Văn Đức | Vở bài tập địa lý 8 | GD | H | 2004 | 91(07) | 8700 |
| 6 |
TKDL-00049
| Đặng Văn Đức | Vở bài tập địa lý 8 | GD | H | 2004 | 91(07) | 8700 |
| 7 |
TKDL-00050
| Đặng Văn Đức | Vở bài tập địa lý 8 | GD | H | 2004 | 91(07) | 8700 |
| 8 |
TKDL-00051
| Đặng Văn Đức | Vở bài tập địa lý 8 | GD | H | 2004 | 91(07) | 8700 |
| 9 |
TKDL-00052
| Đặng Văn Đức | Vở bài tập địa lý 8 | GD | H | 2004 | 91(07) | 8700 |
| 10 |
TKDL-00053
| Đặng Văn Đức | Vở bài tập địa lý 8 | GD | H | 2004 | 91(07) | 8700 |
|