STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Phạm Kim Huyền | 6 A | TKNV-00008 | Từ điển Hán Việt | Đào Duy Anh | 16/04/2024 | 290 |
2 | Bùi Phạm Kim Huyền | 6 A | TKNV-00013 | Nguyễn Trãi về tác giả & tác phẩm | Nguyễn Hữu Sơn | 16/04/2024 | 290 |
3 | Bùi Phạm Kim Huyền | 6 A | TKNV-00009 | Từ điển chính tả | Hoàng Phê | 16/04/2024 | 290 |
4 | Bùi Phạm Kim Huyền | 6 A | TKNV-00017 | Hồ Chí Minh về tác giả và tác phẩm nghệ thuật ngôn từ | Nguyễn Như Ý | 16/04/2024 | 290 |
5 | Bùi Thị Ngọc Ánh | 6 B | STKC-00123 | Một số vấn đề đổi mới PP dạy học môn Tiếng Pháp - THCS | Vi Văn Đính | 12/04/2024 | 294 |
6 | Bùi Thị Ngọc Ánh | 6 B | SDD-00057 | Việt sử giai thoại - T7 | Nguyễn Khắc Thuần | 12/04/2024 | 294 |
7 | Bùi Thị Ngọc Ánh | 6 B | STKC-00233 | Bài tập tình huống giáo dục công dân 7 | Huỳnh Công Minh | 12/04/2024 | 294 |
8 | Đặng Mai Anh | 6 B | TKVL-00030 | Bài tập bổ trợ và nâng cao vật lí 6 | Bùi Gia Thịnh | 12/04/2024 | 294 |
9 | Đặng Mai Anh | 6 B | TKVL-00029 | Hướng dẫn học và giải chi tiết vật lí 6 | Nguyễn Phú Đồng | 12/04/2024 | 294 |
10 | Đinh Việt Anh | 6 B | TKVL-00031 | Bài tập bổ trợ và nâng cao vật lí 6 | Bùi Gia Thịnh | 12/04/2024 | 294 |
11 | Đinh Việt Anh | 6 B | TKVL-00028 | Hướng dẫn học và giải chi tiết vật lí 6 | Nguyễn Phú Đồng | 12/04/2024 | 294 |
12 | Đinh Việt Anh | 6 B | STKC-00192 | Tấm lòng nhà giáo - T6 | Nhiều tác giả | 12/04/2024 | 294 |
13 | Hoàng Mai Linh | 6 A | TKNV-00014 | Nam Cao về tác giả và tác phẩm | Nguyễn Bích Thu | 16/04/2024 | 290 |
14 | Hoàng Mai Linh | 6 A | TKNV-00016 | Nguyễn Khuyến về tác giả và tác phẩm | Vũ Thanh | 16/04/2024 | 290 |
15 | Hoàng Mai Linh | 6 A | TKNV-00018 | Việt Nam thi nhân tiền chiến - T1 | Nguyễn Tấn Long | 16/04/2024 | 290 |
16 | Hoàng Mai Linh | 6 A | TKNV-00021 | Danh nhân Hồ Chí Minh | Thành Duy | 16/04/2024 | 290 |
17 | Lê Việt Anh | 6 A | STN-00019 | Dòng sông năm tháng | Hà Cừ | 09/04/2024 | 297 |
18 | Lê Việt Anh | 6 A | STN-00026 | Chất độc da cam Dioxin & hệ quả | Nguyễn Văn Tuấn | 09/04/2024 | 297 |
19 | Lê Việt Anh | 6 A | STN-00035 | Nhân vật thám hiểm | Hồ Cúc | 09/04/2024 | 297 |
20 | Nguyễn Đình Hải Dương | 6 A | STN-00034 | Nhân vật thám hiểm | Hồ Cúc | 09/04/2024 | 297 |
21 | Nguyễn Đình Hải Dương | 6 A | TKNV-00036 | Nhà văn và tác phẩm trong trường PT - Nguyễn Ái Quốc | Dương Quỹ | 09/04/2024 | 297 |
22 | Nguyễn Đình Hải Dương | 6 A | STN-00033 | Nhân vật thám hiểm | Hồ Cúc | 09/04/2024 | 297 |
23 | Nguyễn Đình Việt Dũng | 6 B | STKC-00173 | Tình đời | Nguyễn Văn Thơ | 12/04/2024 | 294 |
24 | Nguyễn Đình Việt Dũng | 6 B | STKC-00170 | Khát vọng | Nguyễn Văn Thơ | 12/04/2024 | 294 |
25 | Nguyễn Đình Việt Dũng | 6 B | STKC-00016 | Hải Dương hành trình hội nhập và phát triển | Công Văn Hóa Trí Tuệ Việt Nam | 12/04/2024 | 294 |
26 | Nguyễn Đình Việt Dũng | 6 B | STKC-00039 | Nghiệp vụ sư phạm hiện đại - T2 | Hồ Ngọc Đại | 12/04/2024 | 294 |
27 | Nguyễn Khắc Đạt | 6 B | STN-00134 | Người bán hàng vĩ đại nhất thế giới. | Trần Đình Tuấn | 12/04/2024 | 294 |
28 | Nguyễn Khắc Đạt | 6 B | STN-00131 | Nghề nào cho bạn nghề nào cho tôi | Yến Đỗ | 12/04/2024 | 294 |
29 | Nguyễn Khắc Quang Huy | 6 B | TKNN-00007 | 150 BTTN Tiếng Anh 6 | Mai Vi Phương | 16/04/2024 | 290 |
30 | Nguyễn Khắc Quang Huy | 6 B | TKNN-00120 | Bài tập Tiếng Anh 7 ( có đáp án) | Mai Lan Hương | 16/04/2024 | 290 |
31 | Nguyễn Khắc Quang Huy | 6 B | TKNN-00037 | Bồi dưỡng Tiếng Anh 6 | Hoàng Văn Vân | 16/04/2024 | 290 |
32 | Nguyễn Khắc Quang Huy | 6 B | TKNN-00124 | Bài tập Tiếng Anh 6 (Không có đáp án) | Mai Lan Hương | 16/04/2024 | 290 |
33 | Nguyễn Khắc Quang Huy | 6 B | TKNN-00107 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Tiếng Anh 6 | Nguyễn Hữu Cương | 16/04/2024 | 290 |
34 | Nguyễn Mai Anh | 6 B | STKC-00200 | Đề kiểm tra học kì: Ngữ văn, lịch sử, Địa lí, Giáo dục CD, âm nhạc... 6 | Phan Thanh Vân | 12/04/2024 | 294 |
35 | Nguyễn Mai Anh | 6 B | STKC-00190 | Khoảng trời riêng | Nguyễn Xuân Vàng | 12/04/2024 | 294 |
36 | Nguyễn Mai Anh | 6 B | STKC-00197 | Đại tướng Võ Nguyên Giáp thời trẻ | Hồng Cư | 12/04/2024 | 294 |
37 | Nguyễn Quỳnh Mai | 6 B | STKC-00103 | Một số vấn đề đổi mới PP dạy học ở THCS môn: Địa lý, lịch sử, giáo dục CD | Bộ GD & ĐT | 16/04/2024 | 290 |
38 | Nguyễn Quỳnh Mai | 6 B | TKNN-00017 | Luyện tập Tiếng Anh 7 | Phạm Thanh Mỹ | 16/04/2024 | 290 |
39 | Nguyễn Quỳnh Mai | 6 B | TKVL-00020 | Bài giảng & lời giải chi tiết Vật lí 6 | Mai Trọng Ý | 16/04/2024 | 290 |
40 | Nguyễn Thái Bảo | 6 B | SDD-00066 | Thomas Edison | Dư Tồn Tiên | 12/04/2024 | 294 |
41 | Nguyễn Thái Bảo | 6 B | SDD-00038 | Thế thứ các triều vua Việt Nam | Nguyễn Khắc Thuần | 12/04/2024 | 294 |
42 | Nguyễn Thái Bảo | 6 B | SDD-00089 | Truyện kể về các nhà Bác học Hóa học | Nguyễn Duy Ái | 12/04/2024 | 294 |
43 | Nguyễn Thành Minh | 6 B | TKVL-00008 | Bài tập chọn lọc vật lí 6 | Đoàn Ngọc Căn | 16/04/2024 | 290 |
44 | Nguyễn Thành Minh | 6 B | TKVL-00011 | Bài tập chọn lọc vật lí 6 | Đoàn Ngọc Căn | 16/04/2024 | 290 |
45 | Nguyễn Thành Minh | 6 B | TKVL-00021 | Bài giảng & lời giải chi tiết Vật lí 6 | Mai Trọng Ý | 16/04/2024 | 290 |
46 | Nguyễn Thế Bảo Nam | 6 B | TKNN-00102 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh | Nguyễn Thị Chi | 16/04/2024 | 290 |
47 | Nguyễn Thế Bảo Nam | 6 B | TKDL-00027 | Đề kiểm tra Địa lý 6 ( 15 phút - 1 tiết - HK) | Hồ Văn Mạnh | 16/04/2024 | 290 |
48 | Nguyễn Thế Bảo Nam | 6 B | TKDL-00030 | Bài tập Địa lý 6. | Trần Trọng Hà | 16/04/2024 | 290 |
49 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | 6 A | TKLS-00029 | Hỏi đáp lịch sử 6 | Trương Hữu Quýnh | 16/04/2024 | 290 |
50 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | 6 A | TKVL-00012 | Bài tập chọn lọc vật lí 6 | Nguyễn Anh Thi | 16/04/2024 | 290 |
51 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | 6 A | TKNV-00001 | Từ điển tác giả tác phẩm văn học | Đặng Thị Mây | 16/04/2024 | 290 |
52 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 6 B | STKC-00191 | Tấm lòng nhà giáo - T6 | Nhiều tác giả | 12/04/2024 | 294 |
53 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 6 B | STKC-00101 | Một số vấn đề đổi mới PP dạy học ở THCS môn: Tiếng Anh, tiếng nga, tiếng pháp, tiếng trung quốc | Bộ GD & ĐT | 12/04/2024 | 294 |
54 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 6 B | STKC-00111 | Thư viện câu hỏi kiểm tra | Trần Kiều | 12/04/2024 | 294 |
55 | Nguyễn Thị Thanh Giang | 6 A | TKVL-00006 | Luyện giải bài tập vật lí 6 | Bùi Quang Hân | 16/04/2024 | 290 |
56 | Nguyễn Thị Thanh Giang | 6 A | TKVL-00051 | Thực hành vật lí 7 | Huỳnh Công Minh | 16/04/2024 | 290 |
57 | Nguyễn Thị Thanh Giang | 6 A | TKVL-00138 | Một số vấn đề đổi mới PP dạy học môn Vật lý - THCS | Đoàn Duy Hinh | 16/04/2024 | 290 |
58 | Nguyễn Vân Chi | 6 A | SDD-00011 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Trần Ngọc Linh | 09/04/2024 | 297 |
59 | Nguyễn Vân Chi | 6 A | SDD-00004 | Kể chuyện Bác Hồ -T2 | Trần Ngọc Linh | 09/04/2024 | 297 |
60 | Nguyễn Vân Chi | 6 A | STKC-00193 | Tấm lòng nhà giáo - T2 | Nhiều tác giả | 09/04/2024 | 297 |
61 | Nguyễn Việt An | 6 A | SDD-00018 | Hồ Chí Minh về giáo dục và tổ chức thanh niên | Quang Vinh | 09/04/2024 | 297 |
62 | Nguyễn Việt An | 6 A | SDD-00017 | Bác Hồ với thiếu niên và phụ nữ | Nguyệt Tú | 09/04/2024 | 297 |
63 | Nguyễn Việt An | 6 A | SDD-00015 | Tư tưởng HCM về bồi dưỡng cách mạng cho đời sau | Trần Qui Nhơn | 09/04/2024 | 297 |
64 | Phạm Ngọc Phương Nhi | 6 A | TKNV-00052 | Lý Thường Kiệt | Đỗ Ninh | 17/04/2024 | 289 |
65 | Phạm Ngọc Phương Nhi | 6 A | TKNV-00065 | Những bài văn đạt giải quốc gia | Hà Bình Trị | 17/04/2024 | 289 |
66 | Phạm Ngọc Phương Nhi | 6 A | TKNV-00064 | Giải thích các từ gần âm, gần nghĩa dễ nhầm lẫn | Trương Chính | 17/04/2024 | 289 |
67 | Phạm Ngọc Phương Nhi | 6 A | TKNV-00058 | Văn biểu cảm trong chương trình ngữ văn - THCS | Nguyễn Trí | 17/04/2024 | 289 |
68 | Phạm Thị Tuyết Mai | 6 A | TKNV-00039 | Đến với Huy Cận | Ngô Viết Dinh | 16/04/2024 | 290 |
69 | Phạm Thị Tuyết Mai | 6 A | TKNV-00042 | Đến với thơ Tú Xương | Ngô Viết Dinh | 16/04/2024 | 290 |
70 | Phạm Thị Tuyết Mai | 6 A | TKNV-00044 | Nhật kí Đặng Thùy Trâm | Văn Giá | 16/04/2024 | 290 |
71 | Phạm Thị Tuyết Mai | 6 A | TKNV-00040 | Tìm hiểu một số tác giả và tác phẩm VHVN hiện đại | Phan Ngọc Thu | 16/04/2024 | 290 |
72 | Trần Huy Nguyên | 6 A | TKNV-00049 | Tuyển tập Nguyên Hồng - T1 | Lê Khánh | 16/04/2024 | 290 |
73 | Trần Huy Nguyên | 6 A | TKNV-00043 | Thơ văn Nguyễn Bỉnh Khiêm | Đinh Gia Khánh | 16/04/2024 | 290 |
74 | Trần Huy Nguyên | 6 A | TKNV-00045 | Nhà nho tài tử và văn học Việt Nam | Trần Văn Vương | 16/04/2024 | 290 |
75 | Trần Huy Nguyên | 6 A | TKNV-00047 | Đừng bao giờ xa em -T1 | Bích Thủy | 16/04/2024 | 290 |
76 | Trần Thị Gia Linh | 6 C | TKVL-00013 | Bài tập định tính và câu hỏi vật lí 6 | Nguyễn Thanh Hải | 16/04/2024 | 290 |
77 | Trần Thị Gia Linh | 6 C | TKVL-00064 | Phương pháp giải các dạng bài tập trọng tâm Vật lí 7 | Lê Thị Thu Hà | 16/04/2024 | 290 |
78 | Trần Thị Gia Linh | 6 C | TKLS-00038 | 1001 câu hỏi TN lịch sử 6 | Trần Vĩnh Thanh | 16/04/2024 | 290 |
79 | Trần Thị Gia Linh | 6 C | TKLS-00030 | Hỏi đáp lịch sử 6 | Trương Hữu Quýnh | 16/04/2024 | 290 |
80 | Trương Hiểu Minh | 6 B | STKC-00109 | Một số vấn đề đổi mới PP tổ chức hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp - THCS | Bộ GD & ĐT | 16/04/2024 | 290 |
81 | Trương Hiểu Minh | 6 B | TKNN-00138 | Từ điển Việt - Anh | Mạnh Thường | 16/04/2024 | 290 |
82 | Trương Hiểu Minh | 6 B | STKC-00113 | Phương pháp và đánh giá học sinh khiếm thị - THCS | Phạm Minh Mục | 16/04/2024 | 290 |
83 | Trương Thị Minh Hằng | 6 B | STN-00018 | Dòng sông năm tháng | Hà Cừ | 16/04/2024 | 290 |
84 | Trương Thị Minh Hằng | 6 B | TKTO-00042 | Em học giỏi Toán 6 - THCS | Đặng Phương Trang | 16/04/2024 | 290 |
85 | Trương Thị Minh Hằng | 6 B | TKTO-00039 | Toán cơ bản và nâng cao - THCS lớp 6 - T2 | Vũ Thế Hựu | 16/04/2024 | 290 |
86 | Trương Thị Minh Hằng | 6 B | STKC-00210 | Đề kiểm tra học kì các môn: Tiếng anh, Tiếng pháp, tiếng nga, thể dục 9 | Hồng Hoa | 16/04/2024 | 290 |
87 | Trương Thị Quỳnh Chi | 6 B | STKC-00223 | Bài tập tình huống giáo dục công dân 8 | Trần Thị Xuân Anh | 12/04/2024 | 294 |
88 | Trương Thị Quỳnh Chi | 6 B | STKC-00011 | Địa chí Hải Dương - T2 | Tỉnh ủy - Hội đồng nhân dân | 12/04/2024 | 294 |
89 | Trương Thị Quỳnh Chi | 6 B | STKC-00126 | Tư vấn hướng nghiệp cho học sinh - THCS | Phạm Tất Dong | 12/04/2024 | 294 |
90 | Trương Thị Quỳnh Chi | 6 B | STN-00055 | Trúng số độc đắc | Nguyễn Nhật Ánh | 12/04/2024 | 294 |
91 | Vũ Công Bảo An | 6 B | STN-00029 | Hồ Hoàn Kiếm và Đền Ngọc Sơn | Nguyễn Vinh Phúc | 12/04/2024 | 294 |
92 | Vũ Công Bảo An | 6 B | STN-00012 | Hỏi đáp về triều Nguyễn và Huế xưa | Nguyễn Đắc Xuân | 12/04/2024 | 294 |
93 | Vũ Công Bảo An | 6 B | STN-00028 | Hồ Hoàn Kiếm và Đền Ngọc Sơn | Nguyễn Vinh Phúc | 12/04/2024 | 294 |
94 | Vũ Công Bảo An | 6 B | STN-00025 | Chất độc da cam Dioxin & hệ quả | Nguyễn Văn Tuấn | 12/04/2024 | 294 |
95 | Vũ Công Nhật | 6 A | TKNV-00053 | Nguyễn Bính thi sĩ đồng quê | Hà Minh Đức | 16/04/2024 | 290 |
96 | Vũ Công Nhật | 6 A | TKNV-00038 | Rèn luyện tư duy sáng tạo trong dạy học tác phẩm văn chương | Nguyễn Trọng Hoàn | 17/04/2024 | 289 |
97 | Vũ Công Nhật | 6 A | TKNV-00041 | Suy nghĩ mới về nhật kí trong tù | Nguyễn Huệ Chi | 17/04/2024 | 289 |
98 | Vũ Gia Khánh | 6 A | TKNV-00002 | Từ điển tác giả tác phẩm văn học | Đặng Thị Mây | 16/04/2024 | 290 |
99 | Vũ Gia Khánh | 6 A | TKNV-00003 | Từ điển Hán Việt hiện đại | Nguyễn Kim Thản | 16/04/2024 | 290 |
100 | Vũ Gia Khánh | 6 A | TKNV-00004 | Từ điển từ láy tiếng việt | Hoàng Văn Hoành | 16/04/2024 | 290 |
101 | Vũ Gia Khánh | 6 A | TKNV-00007 | Từ điển Văn Học Việt Nam | Lại Nguyên Ân | 16/04/2024 | 290 |
102 | Vũ Khánh Huyền | 6 B | TKNN-00122 | Ngữ pháp và bài tập nâng cao Tiếng Anh 6 | Vĩnh Bá | 16/04/2024 | 290 |
103 | Vũ Khánh Huyền | 6 B | TKNN-00021 | 216 câu TN Tiếng Anh 7 | Nguyễn Nam Nguyên | 16/04/2024 | 290 |
104 | Vũ Khánh Huyền | 6 B | TKNN-00069 | Bài tập Tiếng Anh 6 - có đáp án | Mai Lan Hương | 16/04/2024 | 290 |
105 | Vũ Khánh Huyền | 6 B | STKC-00107 | Bước đầu đổi mới kiểm tra kết quả học tập các môn - Q1: Toán, Lý, Sinh, Địa Công nghệ... | Bộ GD & ĐT | 16/04/2024 | 290 |
106 | Vũ Thị Bích Ngọc | 6 A | TKNV-00030 | Tập làm văn - THCS | Tạ Đức Hiền | 16/04/2024 | 290 |
107 | Vũ Thị Bích Ngọc | 6 A | TKNV-00028 | Muốn viết được bài văn hay | Nguyễn Đăng Mạnh | 16/04/2024 | 290 |
108 | Vũ Thị Bích Ngọc | 6 A | TKNV-00035 | Nhà văn và tác phẩm trong trường PT - Nguyễn Huy Tưởng, Kim Lân | Dương Quỹ | 16/04/2024 | 290 |
109 | Vũ Thị Bích Ngọc | 6 A | TKNV-00051 | Tuyển tập Thế Lữ | Lê Đình Kỵ | 16/04/2024 | 290 |
110 | Vũ Thị Thuỳ Dung | 6 B | STN-00045 | Mười lăm ngọn nến | Nguyễn Nhật Ánh | 12/04/2024 | 294 |
111 | Vũ Thị Thuỳ Dung | 6 B | STKC-00174 | Vớ vẩn ca dao | Nguyễn Văn Thơ | 12/04/2024 | 294 |
112 | Vũ Thị Thuỳ Dung | 6 B | STKC-00172 | Ở nơi sâu thẳm | Nguyễn Văn Thơ | 12/04/2024 | 294 |
113 | Vũ Thuỳ Dương | 6 B | SPL-00014 | Bồi dưỡng kiến thức pháp luật | Nguyễn Thị Hồi | 12/04/2024 | 294 |
114 | Vũ Thuỳ Dương | 6 B | SPL-00010 | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | Vũ Dương Thụy | 12/04/2024 | 294 |
115 | Vũ Thuỳ Dương | 6 B | TKLS-00001 | Đại cương lịch sử VN - T2 | Đinh Xuân Lâm | 12/04/2024 | 294 |
116 | Vũ Thuỳ Dương | 6 B | STKC-00199 | Phật giáo nhập thế và phát triển | Hồng Cư | 12/04/2024 | 294 |
117 | Vũ Trung Hiếu | 6 B | SDD-00170 | 100 ca khúc chào thế kỉ | Đinh Đức Lập | 16/04/2024 | 290 |
118 | Vũ Trung Hiếu | 6 B | SDD-00105 | 10 gương mặt tiêu biểu năm 2003 | Nhiều tác giả | 16/04/2024 | 290 |
119 | Vũ Trung Hiếu | 6 B | SDD-00029 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho HS lớp 6 | Bộ GD & ĐT | 16/04/2024 | 290 |